Có 2 kết quả:
猥亵性暴露 wěi xiè xìng bào lù ㄨㄟˇ ㄒㄧㄝˋ ㄒㄧㄥˋ ㄅㄠˋ ㄌㄨˋ • 猥褻性暴露 wěi xiè xìng bào lù ㄨㄟˇ ㄒㄧㄝˋ ㄒㄧㄥˋ ㄅㄠˋ ㄌㄨˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) indecent exposure
(2) flashing
(2) flashing
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) indecent exposure
(2) flashing
(2) flashing
Bình luận 0